Mpa là gì? 1mpa bằng bao nhiêu kg/cm2 – kg/m2 – Pa – Bar – Psi – atm?

1mpa-bang-bao-nhieu-kg-cm2-kg-m2-pa-bar-psi-atm

Khái niệm MPA đang nhận được nhiều sự chú ý và đặc biệt là việc quy đổi MPA sang các đơn vị đo áp suất khác. Vậy 1 mpa bằng bao nhiêu kg/cm2? Và nếu bạn đang thắc mắc về MPA là gì và cách chuyển đổi giữa Mpa và các đơn vị khác như Pa, Bar, Psi, atm, kg/m2, … thì đừng bỏ qua bài viết sau đây.Chúng tôi sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về mpa một cách chi tiết và đầy đủ nhất.

Mpa là gì? 

MPA là viết tắt của cụm từ Mega Pascal trong lĩnh vực đo áp suất, là một đơn vị dẫn suất của PA (Pascal) thuộc Hệ đo lường quốc tế SI.

1mpa-bang-bao-nhieu-kg-cm2-kg-m2-pa-bar-psi-atm

Tuy nhiên, MPA không phổ biến đồng đều trên toàn thế giới, với mỗi khu vực thường ưa chuộng các đơn vị áp suất khác nhau. Ví dụ, ở Nước Mỹ, đơn vị Psi và Ksi thường được sử dụng, trong khi khu vực châu Âu ưa chuộng Bar và mBar. 

Đối với khu vực châu Á, PA, MPA, và KPA là những đơn vị đo áp suất tiêu chuẩn thường gặp. Điều này thể hiện sự đa dạng và linh hoạt trong việc sử dụng đơn vị áp suất tùy thuộc vào địa lý và quy định cụ thể của từng khu vực.

Bảng quy đổi các đơn vị đo áp suất chính xác nhất 

Để tiện lợi cho việc theo dõi và chuyển đổi, dưới đây là bảng chuyển đổi đơn vị áp suất:

Đơn vị psi mbar bar atm Pa kPa MPa mmHjO in.H;O mmHg in.Hg kg/cm2
psi 1 68.95 0.0689 0.0681 6895 6.895 0.006895 703.8 27.71 51.715 2.036 0.0704
mbar 0.0145 1 0.001 0.000967 100 0.100 0.0001 10.21 0.402 0.75 0.0295 0.00102
bar 14.504 1000 1 0.987 100000 100 0.1 10210 401.9 750.1 29 53 1.02
atm 14.7 1013.25 1.01325 1 101325 101.325 0.1013 10343 407.2 760.0 29 92 1.033
Pa 0.000145 0.01 0.00001 0.00001 1 0.001 0.000001 0.102 0.00402 0.0075 0.000295 0.00001
kPa 0.14504 10.0 0.01 0.00987 1000 1 0.001 102.07 4.019 7.5 0.295 0.0102
MPa 145.04 10000 10 9.87 1000000 1000 1 101971.6 4014.6 7500.6 295.3 10.2
mmH20 0.001421 0.098 0.000098 0.000097 9.8 0.0098 0.0000098 1 0.0394 0.0735 0.00289 0.0001
in.H2O 0.0361 2.488 0.002488 0.00246 248.8 0.2488 0.00025 25.4 1 1.866 0.0735 0.00254
mmHg 0.01934 1.333 0.001333 0.001316 133.3 0.1333 0.00013 13.61 0.536 1 0.0394 0.00136
in.Hg 0.4912 33.86 0.03386 0.03342 3386 3.386 0.00386 345.7 13.61 25.4 1 0.0345
kg/cm2 14.22 980.7 0.9807 0.968 98067 98 067 0.0981 10010 394.1 735.6 28.96 1

1 Mpa bằng bao nhiêu kg/cm2 – kg/m2 – Pa – Bar – Psi – atm?

Từ bảng quy đổi trên, ta có thể thấy rằng:

  • 1 Mpa = 10.2 kg/cm2
  • 1 Mpa = 101,971.6213 kg/m2 (~102 kg/m2)
  • 1 Mpa = 10 bar
  • 1 Mpa = 145.04 Psi
  • 1 Mpa = 9.87 atm

Các thiết bị đo áp suất phổ biến hiện nay 

Để đo áp suất trong hệ thống ống hoặc các ứng dụng khác, hiện nay có nhiều thiết bị được sử dụng để đảm bảo độ chính xác cao:

  • Đồng hồ đo áp suất
  • Đồng hồ đo áp suất lắp mặt bích
  • Đồng hồ đo áp suất chân nối ren
  • Đồng hồ đo áp suất trên áp
  • Đồng hồ đo trên áp suất
  • Cảm biến đo áp suất
  • Cảm biến đo áp suất kết hợp với đồng hồ đo áp suất
  • Máy dò áp suất

Máy đo áp suất

Những công cụ này giúp đảm bảo việc đo áp suất được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả trong nhiều môi trường ứng dụng khác nhau.

Qua bài viết trên, bạn đã biết chính xác 1 Mpa bằng bao nhiêu kg/cm2 – kg/m2 – Pa – Bar – Psi – atm và cách quy đổi mpa sang các đơn vị đo áp suất khác. Hy vọng bài viết sẽ mang lại nhiều thông tin bổ ích cho bạn đọc và đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật những thông tin bổ ích nhanh chóng và chính xác nhất. 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.