[UPDATE 2024] Bảng giá các loại thép tấm phổ biến
Các sản phẩm thép tấm tại Vĩnh Tân Steel
Dưới đây là các sản phẩm thép tấm do Vĩnh Tân Steel cung cấp, mời quý khách hàng tham khảo:
Thép tấm
Thép tấm
Thép tấm là gì?
Thép tấm là loại thép có hình dạng mỏng, dẹt, phẳng hoặc có lớp gân chống trượt, được định hình theo dạng cuộn và hình chữ nhật.Phân loại thép tấm
Thép tấm có nhiều loại khác nhau phù hợp với từng công trình. Tuy nhiên, có 2 loại phổ biến, thông dụng nhất hiện nay đó là: thép tấm gân mạ kẽm chống trượt và thép tấm mạ kẽm nhúng nóng.-
Thép tấm gân chống trượt
Thép chống trượt
Đay là loại thép tấm có bề mặt được gia công với bề mặt nhám có các rãnh, các gân chống trượt tạo sự ma sát hạn chế tình trạng trơn trượt.
-
Thép tấm mạ kẽm nhúng nóng
Thép tấm mạ kẽm nhúng nóng là loại thép tấm cán nóng có bề mặt trơn phẳng, được phủ một lớp kẽm nung chảy ở nhiệt độ rất cao phủ trên bề mặt tạo nên lớp bảo vệ vững chắc.
Ưu điểm của thép tấm
Thép tấm có những ưu điểm như sau: - Độ bền, độ cứng cao nên chịu lực tốt. - Thép tấm hạn chế bị cong vênh trong gia công và trong quá trình di chuyển. - Thép tấm có tính thẩm mỹ cao, dễ được bảo trì.Giá thép tấm mới nhất
Bảng giá thép tấm mạ kẽm
Dưới đây là bảng báo giá thép tấm trơn mạ kẽm mới cập nhật tại Vĩnh Tân Steel:Quy cách thép tấm | Tỷ trọng (Kg) | Giá Kg (đã VAT) | Giá tấm (đã VAT) |
Tấm 3 x 1500 x 6000 (A36/SS400) | 212 | 17.500 | 3.710.000 |
Tấm 4 x 1500 x 6000 (A36/SS400) | 282 | 17.500 | 4.935.000 |
Tấm 5 x 1500 x 6000 (A36/SS400) | 353,3 | 17.500 | 6.182.750 |
Tấm 6 x 1500 x 6000 (A36/SS400) | 423,9 | 17.500 | 7.418.250 |
Tấm 8 x 1500 x 6000 (A36/SS400) | 565,2 | 17.500 | 9.891.000 |
Tấm 10 x 1500 x 6000 (A36/SS400) | 706,5 | 17.500 | 12.363.750 |
Tấm 12x1500x6000 (A36/SS400) | 847,8 | 17.500 | 14.836.500 |
Tấm 14x1500x6000 (A36/SS400) | 989,1 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 16x1500x6000 (A36/SS400) | 1130,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 18x1500x6000 (A36/SS400) | 1271,7 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 20x1500x6000 (A36/SS400) | 1413 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 22x1500x6000 (A36/SS400) | 1554,3 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 25x1500x6000 (A36/SS400) | 1766,3 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 30x1500x6000 (A36/SS400) | 2119,5 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 5x1500x12000 (Q345/A572) | 706,5 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 6x1500x12000 (Q345/A572) | 847,8 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 8x1500x12000 (Q345/A572) | 1130,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 10x1500x12000 (Q345/A572) | 1413 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 12x1500x12000 (Q345/A572) | 1695,6 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 14x1500x12000 (Q345/A572) | 1978,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 16x1500x12000 (Q345/A572) | 2260,8 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 18x1500x12000 (Q345/A572) | 2543,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 20x1500x12000 (Q345/A572) | 2826 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 22x1500x12000 (Q345/A572) | 3108,6 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 25x1500x12000 (Q345/A572) | 3532,5 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 30x1500x12000 (Q345/A572) | 4239 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 5x2000x6000 (Q345/A572) | 471 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 6x2000x6000 (Q345/A572) | 565,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 8x2000x6000 (Q345/A572) | 753,6 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 10x2000x6000 (Q345/A572) | 942 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 12x2000x6000 (Q345/A572) | 1130,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 14x2000x6000 (Q345/A572) | 1318,8 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 16x2000x6000 (Q345/A572) | 1507,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 18x2000x6000 (Q345/A572) | 1695,6 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 25x2000x6000 (A36/SS400) | 2355 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 28x2000x6000 (A36/SS400) | 2637 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 30x2000x6000 (A36/SS400) | 2826 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 32x2000x6000 (A36/SS400) | 3014,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 35x2000x6000 (A36/SS400) | 3297 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 6x2000x12000 (A36/SS400) | 1130,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 8x2000x12000 (A36/SS400) | 1507,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 10x2000x12000 (A36/SS400) | 1884 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 12x2000x12000 (A36/SS400) | 2260,8 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 14x2000x12000 (A36/SS400) | 2637,6 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 16x2000x12000 (A36/SS400) | 3014,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 18x2000x12000 (A36/SS400) | 3391,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 20x2000x12000 (A36/SS400) | 3768 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 22x2000x12000 (A36/SS400) | 4144 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 25x2000x12000 (A36/SS400) | 4710 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 28x2000x12000 (A36/SS400) | 5275,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 30x2000x12000 (A36/SS400) | 5652 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 32x2000x12000 (A36/SS400) | 6028,8 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 35x2000x12000 (A36/SS400) | 7536 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 3x1500x6000 (Q345/A572) | 247,3 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 4x1500x6000 (Q345/A572) | 282,6 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 5x1500x6000 (Q345/A572) | 353,3 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 6x1500x6000 (Q345/A572) | 423,9 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 7x1500x6000 (Q345/A572) | 494,6 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 8x1500x6000 (Q345/A572) | 565,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 10x1500x6000 (Q345/A572) | 706,5 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 20x2000x6000 (Q345/A572) | 1884 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 25x2000x6000 (Q345/A572) | 2355 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 30x2000x6000 (Q345/A572) | 2826 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 6x2000x12000 (Q345/A572) | 1130,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 8x2000x12000 (Q345/A572) | 1507,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 10x2000x12000 (Q345/A572) | 1884 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 12x2000x12000 (Q345/A572) | 2260,8 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 14x2000x12000 (Q345/A572) | 2637,6 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 16x2000x12000 (Q345/A572) | 3014,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 18x2000x12000 (Q345/A572) | 3391,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 20x2000x12000 (Q345/A572) | 3768 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 25x2000x12000 (Q345/A572) | 4710 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 30x2000x12000 (Q345/A572) | 5652 | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng giá thép tấm gân mạ kẽm chống trượt SS400
Quy cách thép tấm | Tỷ trọng (Kg) | Giá Kg (đã VAT) | Giá tấm (đã VAT) |
Gân 3.0 x 1500 x 6000 (ss400) | 239 | 17.800 | 4.254.200 |
Gân 4.0 x 1500 x 6000 (ss400) | 309,6 | 17.800 | 5.510.880 |
Gân 5.0 x 1500 x 6000 (ss400) | 380,3 | 17.800 | 6.769.340 |
Gân 6.0 x 1500 x 6000 (ss400) | 450,9 | 18.100 | 8.161.290 |
Gân 8.0 x 1500 x 6000 (ss400) | 592,2 | 18.100 | 10.718.820 |
Gân 10 x 1500 x 6000 (ss400) | 733,5 | 18.100 | 13.276.350 |
Địa chỉ mua thép chống trượt uy tín, giá rẻ
Bạn đang tìm địa chỉ mua thép tấm, thép chống trượt, thép tấm gân mạ kẽm chất lượng, uy tín, hãy liên hệ với Vĩnh Tân Steel - đơn vị cung cấp thép tấm chính hãng chất lượng với giá cạnh tranh nhất thị trường.
Với gần 20 năm hoạt động trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng, chúng tôi đã trở thành địa chỉ uy tín của các đơn vị thi công lớn nhỏ trong cả nước.
Liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline: 0937 634 898 - 0785 750 885 để nhận được báo giá ưu đãi mới nhất tháng này.