Giới thiệu Thép hộp Nam Kim
Thép hộp Nam Kim là một trong những sản phẩm tốt và bán chạy nhất của công ty cổ phần thép Nam Kim. Thép hộp Nam Kim là vật liệu làm từ các tấm thép lớn có nhiều độ dày khác nhau. Sản phẩm này có kết cấu rỗng bên trong với thành phần chính là carbon và sắt.
Để tăng độ bền cho thép hộp Nam Kim, người ta thường mạ kẽm hoặc mạ kẽm nhúng nóng để tăng khả năng chịu lực của sản phẩm.
Độ dài thép sản xuất trong nước thường từ 6m đến 12m, dài hơn 12m đối với thép nhập khẩu.
Thép hộp Nam Kim có tốt không?
- Thép hộp mạ kẽm Nam Kim có độ bền cao, chịu lực tốt.
- Thép hộp Nam Kim mạ kẽm có khả năng chống gỉ sét, chống bị bào mòn dưới thời tiết khắc nghiệt.
- Phù hợp với các công trình gần biển hoặc ngoài trời.
Ứng dụng của thép hộp mạ kẽm Nam Kim
- Thép hộp Nam Kim thường được sử dụng để làm dàn thép chịu lực, chịu tải cho các vật liệu trong xây dựng.
- Thép hộp dùng để làm kết cấu dầm thép, ống dẫn thép, đai ốc, bu lông, tôn lợp, làm lan can, thang máy cáp điện,…
- Thép hộp thường được dùng để làm khung sườn xe, ống bọc dẫn dây, dẫn nước, làm xà gồ, khung sườn mái nhà.
- Ngoài ra, thép hộp Nam Kim còn được sử dụng làm tháp truyền thanh, tháp truyền hình…
Ứng dụng thép hộp Nam Kim
Phân loại thép hộp mạ kẽm Nam Kim theo hình dạng
Thép hộp Nam Kim mạ kẽm có hai loại là thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật.
Thép hộp mạ kẽm vuông Nam Kim
- Thép hộp mạ kẽm vuông là thép hộp rỗng có chiều dài và chiều rộng bằng nhau.
- Thép hộp vuông thường có kích thước phổ biến từ 12mm*12mm tới 100mm*100mm.
Thép hộp mạ kẽm Nam Kim hình chữ nhật
- Thép hộp mạ kẽm chữ nhật của Nam Kim là loại thép hộp rỗng có kích thước chiều dài và chiều rộng khác nhau,
- Kích thước thép hộp Nam Kim chữ nhật nhỏ nhất là 10mm*30mm và lớn nhất là 100mm*200mm.
Cách chọn thép hộp mạ kẽm Nam Kim chính hãng
- Sản phẩm thép hộp phải được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế (ASTM A500, JIS G3444 & JIS G3443, EN 10219).
- Sản phẩm thép hộp mạ kẽm Nam Kim phải có đầy đủ tem mác, mã vạch truy xuất nguồn gốc.
- Bề mặt lớp mạ kẽm của thép hộp phải sáng và dày, không có dấu hiệu bị gỉ.
Giá thép hộp Nam Kim hôm nay (2023)
Giá thép hộp vuông Nam Kim
KÍCH THƯỚC HỘP KẼM VUÔNG | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/Kg) |
12 x 12 x 6m (196 cây/bó) | 0.80 | 1.51 | 20,000 |
0.90 | 1.51 | 19,800 | |
1.00 | 1.93 | 19,800 | |
1.10 | 2.13 | 19,800 | |
1.20 | 2.34 | 19,800 |
14 x 14 x 6m (196 cây/bó) | 0.70 | 1.54 | 19,500 |
0.80 | 1.79 | 19,500 | |
0.90 | 2.03 | 19,300 | |
1.00 | 2.28 | 19,300 | |
1.10 | 2.52 | 19,300 | |
1.20 | 2.77 | 19,300 | |
1.40 | 3.26 | 19,300 |
16 x 16 x 6m (196 cây/bó) | 0.80 | 2.06 | 19,500 |
0.90 | 2.35 | 19,300 | |
1.00 | 2.63 | 19,300 | |
1.10 | 2.91 | 19,300 | |
1.20 | 3.19 | 19,300 |
20 x 20 x 6m (196 cây/bó) | 0.70 | 2.26 | 19,500 |
0.80 | 2.61 | 19,500 | |
0.90 | 2.97 | 19,300 | |
1.00 | 3.33 | 19,300 | |
1.10 | 3.69 | 19,300 | |
1.20 | 4.04 | 19,300 | |
1.40 | 4.76 | 19,300 |
25 x 25 x 6m (100 cây/bó) | 0.80 | 3.30 | 19,300 |
0.90 | 3.75 | 19,200 | |
1.00 | 4.21 | 19,200 | |
1.10 | 4.66 | 19,200 | |
1.20 | 5.11 | 19,200 | |
1.40 | 6.01 | 19,200 |
30 x 30 x 6m (100 cây/bó) | 0.90 | 4.53 | 19,200 |
1.00 | 5.08 | 19,200 | |
1.10 | 5.63 | 19,200 | |
1.20 | 6.17 | 19,200 | |
1.30 | 6.72 | 19,200 | |
1.40 | 7.27 | 19,200 | |
1.80 | 9.45 | 19,200 |
40 x 40 x 6m (64 cây/bó) | 0.90 | 6.10 | 19,200 |
1.00 | 6.83 | 19,200 | |
1.10 | 7.57 | 19,200 | |
1.20 | 8.30 | 19,200 | |
1.30 | 9.04 | 19,200 | |
1.40 | 9.77 | 19,200 | |
1.80 | 12.71 | 19,200 | |
2.00 | 14.18 | 19,200 |
50 x 50 x 6m (64 cây/bó) | 1.10 | 9.51 | 19,200 |
1.20 | 10.43 | 19,200 | |
1.30 | 11.35 | 19,200 | |
1.40 | 12.28 | 19,200 | |
1.80 | 16.16 | 19,200 | |
2.00 | 18.00 | 19,200 |
75 x 75 x 6m (25 cây/bó) | 1.10 | 14.36 | 19,200 |
1.30 | 17.15 | 19,200 | |
1.40 | 18.54 | 19,200 | |
1.80 | 24.40 | 19,200 |
90 x 90 x 6m (25 cây/bó) | 1.40 | 22.30 | 19,200 |
1.80 | 29.34 | 19,200 | |
2.00 | 32.70 | 19,200 |
100 x 100 x 6m (25 cây/bó) | 1.40 | 24.81 | 19,200 |
1.80 | 32.64 | 19,200 | |
2.00 | 36.37 | 19,200 |
Bảng giá thép hộp vuông Nam Kim mạ kẽm
Giá thép hộp chữ nhật Nam Kim mạ kẽm
KÍCH THƯỚC HỘP KẼM CHỮ NHẬT | ĐỘ DÀY IN TRÊN SẢN PHẨM (mm) | TRỌNG LƯỢNG (Kg/Cây) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/Kg) |
10 x 20 x 6m
(196 cây/bó) |
0.80 | 1.93 | 19,500 |
0.90 | 2.19 | 19,300 | |
1.00 | 2.45 | 19,300 | |
1.10 | 2.72 | 19,300 | |
1.20 | 2.98 | 19,300 | |
1.40 | 3.51 | 19,300 |
10 x 30 x 6m
(196 cây/bó) |
0.80 | 2.61 | 20,000 |
0.90 | 2.97 | 19,800 | |
1.00 | 3.33 | 19,800 | |
1.10 | 3.69 | 19,800 | |
1.20 | 4.04 | 19,800 |
13 x 26 x 6m
(200 cây/bó) |
0.70 | 2.20 | 21,200 |
0.80 | 2.54 | 19,500 | |
0.90 | 2.89 | 19,300 | |
1.00 | 3.24 | 19,300 | |
1.10 | 3.59 | 19,300 | |
1.20 | 3.94 | 19,300 | |
1.40 | 4.64 | 19,300 |
20 x 40 x 6m
(128 cây/bó) |
0.80 | 3.99 | 19,300 |
0.90 | 4.53 | 21,200 | |
1.00 | 5.08 | 19,200 | |
1.10 | 5.63 | 19,200 | |
1.20 | 6.17 | 19,200 | |
1.40 | 7.27 | 19,200 |
25 x 50 x 6m
(98 cây/bó) |
0.80 | 5.02 | 19,300 |
0.90 | 5.71 | 19,200 | |
1.00 | 6.40 | 19,200 | |
1.10 | 7.08 | 19,200 | |
1.20 | 7.77 | 19,200 | |
1.40 | 9.15 | 19,200 |
30 x 60 x 6m
(72 cây/bó) |
0.90 | 6.88 | 19,200 |
1.00 | 7.71 | 19,200 | |
1.10 | 8.54 | 19,200 | |
1.20 | 9.37 | 19,200 | |
1.30 | 10.20 | 19,200 | |
1.40 | 11.03 | 19,200 | |
1.80 | 14.34 | 19,200 |
30 x 90 x 6m
(48 cây/bó) |
1.10 | 11.45 | 19,200 |
1.20 | 12.56 | 19,200 | |
1.40 | 14.78 | 19,200 | |
1.80 | 19.23 | 19,200 |
40 x 80 x 6m
(50 cây/bó) |
0.90 | 9.23 | 19,200 |
1.00 | 10.34 | 19,200 | |
1.10 | 11.45 | 19,200 | |
1.20 | 12.56 | 19,200 | |
1.30 | 13.67 | 19,200 | |
1.40 | 14.78 | 19,200 | |
1.80 | 19.23 | 19,200 | |
2.00 | 21.45 | 19,200 |
50 x 100 x 6m
(32 cây/bó) |
1.10 | 14.36 | 19,200 |
1.20 | 15.75 | 19,200 | |
1.30 | 17.15 | 19,200 | |
1.40 | 18.54 | 19,200 | |
1.80 | 24.40 | 19,200 | |
2.00 | 27.19 | 19,200 | |
2.50 | 34.16 | 19,200 |
60 x 120 x 6m
(18 cây/bó) |
1.40 | 22.30 | 19,200 |
1.80 | 29.34 | 19,200 | |
2.00 | 32.70 | 19,200 | |
2.50 | 41.08 | 19,200 |
Bảng giá thép hộp kẽm chữ nhật Nam Kim
***Trên đây là bảng báo giá thép hộp Nam Kim Mới nhất, để cập nhật chính xác bảng báo giá tại nhà máy cùng với các chính sách ưu đãi liên hệ ngay
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VĨNH TÂN- Hotline: 0916 518 739
- Bán hàng: 0274 6535 999
- Kinh doanh: 0916 014 539 - 0916 927 039
- Email báo giá: vinhtansteel@gmail.com
- Nhà máy: 370 Nguyễn Văn Thành, Kp. 7, P. Định Hòa, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương
- Kho hàng: DT 742, KP4, P. Vĩnh Tân, Tp. Tân Uyên, Bình Dương (Thửa đất 1836, Tờ BĐS 16)
>>> Xem và so sánh các loại thép khác:
Tư vấn, mua hàng & bảo hành
Báo giá & hỗ trợ sau bán hàng
Báo giá, bán hàng
Báo giá, bán hàng
Hỗ trợ kỹ thuật