SS400 là gì? – Đặc điểm nổi bật, ứng dụng và bảng giá

ss400 là gì

Khi tìm hiểu các vật liệu công nghiệp và xây dựng, chúng ta thường nghe nhắc đến thuật ngữ “thép SS400.” Vậy bạn có biết thép SS400 là gì, đặc điểm, ứng dụng của chúng là như thế nào không?. Trong bài viết sau, Vĩnh Tân Steels sẽ giúp bạn tìm hiểu A-Z về mác thép SS400 và thành phần, đặc điểm cơ lý, ứng dụng, cũng như cập nhật thông tin về bảng giá mới nhất tháng 11/2023 của loại thép này.

Cùng bắt đầu nhé!

SS400 là gì? 

Thép SS400 là loại thép kết cấu cán nóng dạng tấm, được sản xuất ở nhiệt độ 1.000 độ C theo tiêu chuẩn vật liệu của Nhật Bản JIS G 3101. Đây là loại thép có hàm lượng cacbon trung bình, thường được sử dụng trong chế tạo các chi tiết máy hay làm khuôn mẫu. Trong ký hiệu SS400, hai chữ SS là viết tắt của Steel Structure (kết cấu thép), còn chỉ số 400 phía sau thể hiện độ bền kéo (đơn vị N/mm2). Do đó, thép SS400 có chất lượng và độ bền kéo cao hơn so với thép SS300.

ss400 là gì

 Thép SS400 có màu tối, xanh đen đặc trưng, đường mép biên thường bo tròn và xù xì bởi quá trình cán nóng tạo ra.

Thành phần thép SS400

Thành phần hóa học của thép SS400 gồm C, Si, Mn, Ni, Cr, P, S. Trong đó, tỷ lệ các thành phần như sau:

Thành phần hoá học Tỷ lệ thành phần
Cacbon (C) 0.11% – 0.18%
Silic (Si) 0.12% – 0.17%
Magan (Mn) 0.40% – 0.57%
Niken (Ni) 0.03%
Crom (Cr) 0.02%
Photpho (P) 0.02%
Lưu huỳnh (S) 0.03%

Với tỷ lệ thành phần hoá học trên, chúng đem lại cho mác thép SS400 đặc điểm cơ lý sau:

Đặc điểm cơ lý Thông số
Độ bền kéo 400 – 510 MPa
Giới hạn chảy 210 MPa
Độ giãn dài tương đối 32%

Với những thông số cơ lý trên, có thể thấy rằng thép SS400 có độ bền kéo rất tốt, chịu được nhiệt độ cao. Bên cạnh đó, loại vật liệu này có tính dẻo cao, dễ dàng định hình – do vậy, thép SS400 rất dễ đúc, cán, rèn, kéo sợi, hàn, cắt,… như mong muốn, đáp ứng đa dạng các nhu cầu xây dựng và sản xuất. 

Ứng dụng thép SS400 

Với những đặc tính có được, thép SS400 là một vật liệu được ưa chuộng và  sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng, cụ thể:

  • Sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo,
  • Xây dựng công trình, cầu đường, cầu cảng
  • Thi công tấm sàn Grating chống trượt
  • Sản xuất các ấu kiện kim loại
  • Lắp đặt kết cấu nhà xưởng
  • Thi công bồn bể xăng dầu
  • …. 

Thép ss400

Bảng giá thép SS400 

Để bạn có thể dễ dàng dự toán trước được lượng thép SS400 cho công trình hoặc công việc sản xuất của mình, dưới đây là bảng giá thép SS400 chi tiết và cập nhật mới nhất tháng 11/2023. Lưu ý, giá vật liệu xây dựng có sự biến động liên tục theo từng ngày, do đó bảng giá này chỉ mang tính tham khảo. 

Quy cách thép tấm  Trọng lượng (kg) Giá theo kg  (VNĐ) Giá theo tấm (VNĐ)
Tấm 3 x 1500 x 6000 212 17.500 3.710.000
Tấm 4 x 1500 x 6000 282 17.500 4.935.000
Tấm 5 x 1500 x 6000 353,3 17.500 6.182.750
Tấm 6 x 1500 x 6000 423,9 17.500 7.418.250
Tấm 8 x 1500 x 6000 565,2 17.500 9.891.000
Tấm 10 x 1500 x 6000 706,5 17.500  12.363.750
Tấm 12x1500x6000 847,8 17.500 14.836.500

Với đặc điểm cơ lý vượt trội với độ bền tốt và độ dẻo cao, dễ định hình – mác thép SS400 là một nguyên vật liệu không thể thiếu trong việc xây dựng các công trình, sản xuất các sản phẩm cơ khí chất lượng cao. Hy vọng rằng với những thông tin mà Vĩnh Tân Steels chia sẻ, bạn đã hiểu rõ được thép SS400 là gì, cũng như đặc tính, ứng dụng của chúng trong cuộc sống.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.