Thép hình U300 chính hãng, chất lượng cao – Bảng giá 2024
Vĩnh Tân chuyên cung cấp các loại thép U300 (thép hình U300, thép chữ U300) chất lượng của các thương hiệu thép uy tín của Việt Nam như Hoa Sen, Hoà Phát… hoặc được nhập khẩu từ châu Âu, Hàn Quốc, Trung Quốc…
- LH: 0937 634 898 để được báo giá tốt nhất
Yêu cầu đặt hàng
Bạn đang muốn tìm hiểu về thông tin và bảng giá thép U300. Tham khảo ngay bài viết dưới đây của Vĩnh Tân, chúng tôi đã cập nhật đầy đủ và mới nhất các thông tin về thép hình U300.
Thép U300 là gì?
Thép U300 (còn được gọi là thép hình U300) là một loại thép hình U có mặt cắt ngang giống hình chữ U với chiều dài cạnh đáy là 300mm (30cm).
Quy cách sản phẩm
Loại thép | U300 |
Kích thước | U300xAxBxC (Nếu B = C thì thường viết tắt là U250xAxB) |
Độ dài cạnh đáy (mm) | 300 |
Độ dài cạnh bên – A (mm) | 82 – 90 |
Độ dày cạnh đáy- B (mm) | 7 – 9.5 |
Độ dày cạnh bên – C (mm) | 7 – 9.5 |
Độ dài (m) | 6 – 12 |
Trọng lượng (kg/m) | 31.40 – 39.17 |
Tiêu chuẩn | JIS G 3101:2015, TCCS VNO, TCVN 7571-11:2016… |
Mác thép | SS400, CT38… |
Bảng tra chi tiết quy cách, trọng lượng thép U300
U300 có nhiều kích thước do đó, trọng lượng cũng thay đổi. Dưới đây là bảng trọng lượng một số loại thép U 300 với các kích thước thông dụng:
Loại thép | Độ dài cạnh đáy (mm) | Độ dài cạnh bên (mm) | Độ dày cạnh đáy (mm) | Độ dày cạnh bên (mm) | Tỷ trọng (kg/m) |
U300x82x7 | 300 | 82 | 7 | 7 | 31.40 |
U300x82x7.5 | 300 | 82 | 7.5 | 7.5 | 34.40 |
U300x87x9.5 | 300 | 87 | 9.5 | 9.5 | 39.17 |
U300x90x9x11 | 300 | 90 | 9 | 11 | 38.1 |
Bảng quy cách thép U tham khảo
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH SẢN PHẨM | |||
Kích thước cạnh XxY (mm) | Độ dày cạnh đáy (mm) | Độ dày cạnh bên (mm) | Trọng Lượng (kg/m) | |
Thép hình U49 | U49x24 | 2.5 | 2.5 | 2.33 |
Thép hình U50 | U50x22 | 2.5 | 3.0 | 2.25 |
Thép hình U64 | U64x30 | 3.0 | 3.0 | 2.83 |
Thép hình U65
|
U65x32 | 2.8 | 3.0 | 3.00 |
U65x30 | 4.0 | 4.0 | 3.67 | |
U65x34 | 3.3 | 3.3 | 3.50 | |
Thép hình U75 | U75x40 | 3.8 | 3.8 | 5.30 |
Thép hình U80
|
U80x38 | 2.5 | 3.8 | 3.83 |
U80x38 | 2.7 | 3.5 | 4.00 | |
U80x38 | 5.7 | 5.5 | 6.33 | |
U80x38 | 5.7 | 5.7 | 6.67 | |
U80x40 | 4.2 | 4.2 | 05.08 | |
U80x42 | 4.7 | 4.5 | 5.17 | |
U80x45 | 6 | 6 | 7.00 | |
U80x38 | 3.0 | 3.0 | 3.58 | |
U80x40 | 4.0 | 4.0 | 6.00 | |
U100x42 | 3.3 | 3.3 | 5.17 | |
U100x45 | 3.8 | 3.8 | 7.17 | |
U100x45 | 4.8 | 5 | 7.17 | |
U100x43 | 3 | 4.5 | 5.50 | |
U100x45 | 5 | 5 | 7.67 | |
U100x46 | 5.5 | 5.5 | 7.83 | |
U100x50 | 5.8 | 6.8 | 9.33 | |
U100x42 | 5 | 3.3 | 5.16 | |
U100 x42 | 3 | 3 | 5.50 | |
U100 x42 | 4.5 | 4.5 | 7.00 | |
U100x50 | 3.8 | 3.8 | 7.30 | |
U100x50 | 3.8 | 3.8 | 7.50 | |
U100x50 | 5 | 5 | 9.36 | |
Thép hình U120
|
U120x48 | 3.5 | 4.7 | 7.17 |
U120x50 | 5.2 | 5.7 | 9.33 | |
U120x50 | 4 | 4 | 6.92 | |
U120x50 | 5 | 5 | 9.30 | |
U120x50 | 5 | 5 | 8.80 | |
Thép hình U125 | U125x65 | 6 | 6 | 13.40 |
Thép hình U140
|
U140x56 | 3.5 | 3.5 | 9.00 |
U140x58 | 5 | 6.5 | 11.00 | |
U140x52 | 4.5 | 4.5 | 9.50 | |
U140x58 | 6 | 6 | 12.43 | |
Thép hình U150 | U150x75 | 6.5 | 6.5 | 18.60 |
Thép hình U160
|
U160x62 | 4.5 | 7.2 | 12.50 |
U160x64 | 5.5 | 7.5 | 14.00 | |
U160x62 | 6 | 7 | 14.00 | |
U160x56 | 5.2 | 5.2 | 12.50 | |
U160x58 | 5.5 | 5.5 | 13.80 | |
U180x64 | 6 | 6 | 15.00 | |
U180x68 | 7 | 7 | 17.50 | |
U180x71 | 6.2 | 7.3 | 17.00 | |
U200x69 | 5.4 | 5.4 | 17.00 | |
U200x71 | 6.5 | 6.5 | 18.80 | |
U200x75 | 8.5 | 8.5 | 23.50 | |
U200x75 | 9 | 9 | 24.60 | |
U200x76 | 5.2 | 5.2 | 18.40 | |
U200x80 | 7.5 | 11.0 | 24.60 | |
U250x76 | 6 | 6 | 22.80 | |
U250x78 | 7 | 7 | 23.50 | |
U250x78 | 7 | 7 | 24.60 | |
Thép hình U300
|
U300x82 | 7 | 7 | 31.02 |
U300x82 | 7.5 | 7.5 | 31.40 | |
U300x85 | 7.5 | 7.5 | 34.40 | |
U300x87 | 9.5 | 9.5 | 39.17 | |
U380x100 | 10.5 | 16 | 54.5 | |
U400x100 | 10.5 | 10.5 | 58.93 | |
U400x125 | 13 | 13 | 60.00 | |
U400x175 | 15.5 | 15.5 | 76.10 |
Bảng giá bán thép U300
Loại thép | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá bán cây 6m (VNĐ/cây) | Giá bán cây 12m (VNĐ/cây) |
U300x82x7 | 18,000 | 3,391,200 | 6,782,400 |
U300x82x7.5 | 18,000 | 3,715,200 | 7,430,400 |
U300x87x9.5 | 18,000 | 4,230,360 | 8,460,720 |
U300x90x9x11 | 18,000 | 4,114,800 | 8,229,600 |
*** Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, liên hệ Vĩnh Tân để biết thông tin chính xác nhất tại thời điểm hiện tại.
Đặc điểm của thép U300
- U300 không bắt lửa, không bị cong vênh hay biến dạng khi tiếp xúc với lửa hoặc với áp lực lớn
- Trọng lượng U300 rất nhẹ nên dễ dàng vận chuyển và dễ dàng thi công lắp đặt
- Thép chữ U chống gỉ, chống mòn rất tốt
Thép U300 dùng để làm gì?
Tương tự như các loại thép chữ U, U300 thường được sử dụng trong chế tạo công nghiệp, dùng để làm các thiết bị vận tải, dùng để truyền thanh,…
Ngoài ra, U300 còn được dùng như một vật liệt làm tăng độ cứng, tăng cường lực theo chiều dọc hoặc ngang cho các công trình xây dựng.
Địa chỉ bán thép uy tín chất lượng
Bạn đang cần tìm địa chỉ cung cấp thép hình U300 uy tín chất lượng? Hãy liên hệ ngay với Vĩnh Tân Steel – đơn vị uy tín hàng đầu trong cung cấp các loại tôn sắt thép. Với hơn 12 năm kinh nghiệm, chúng tôi đã khẳng định được vị trí của mình trong ngành cung cấp tôn sắt thép. Chúng tôi cam kết các sản phẩm sắt thép do chúng tôi cung cấp đều là sản phẩm chính hãng, mới 100%, có chiết khấu cao với những đơn hàng lớn.
Liên hệ ngay Vĩnh Tân Steel qua Hotline: 0937.634.898 – 0785.750.885 để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết.
Sản phẩm tương tự
Thép hình các loại
Thép hình U150 – Bảng giá thép U 150 mới nhất hôm nay [2024]
Thép hình các loại
Thép hình các loại
Thép hình các loại
Thép hình các loại
Thép hình các loại
Thép hình các loại
Thép hình các loại