Thép U250 – Cập nhật bảng giá đầy đủ & mới nhất hiện nay
Vĩnh Tân chuyên cung cấp các loại thép U250 (thép hình U250, thép chữ U250) chất lượng của các thương hiệu thép uy tín của Việt Nam như Hoa Sen, Hoà Phát… hoặc được nhập khẩu từ châu Âu, Hàn Quốc, Trung Quốc…
- LH: 0937 634 898 để được báo giá tốt nhất
Yêu cầu đặt hàng
Bạn đang tìm kiếm một địa chỉ mua thép U250 chất lượng với mức giá tốt nhất – Vĩnh Tân là một sự lựa chọn tối ưu. Tham khảo ngay bài viết dưới đây để biết thêm thông tin chi tiết về loại vật liệu này của chúng tôi nhé!
Thép U250 là gì?
Thép U250 (còn được gọi là thép hình U250) là loại thép hình U có mặt cắt ngang hình chữ U với chiều dài cạnh đáy là 250mm (25cm).
Quy cách sản phẩm
Loại thép | U250 |
Kích thước | U250xAxBxC (Nếu B = C thì thường viết tắt là U250xAxB) |
Độ dài cạnh đáy (mm) | 250 |
Độ dài cạnh bên – A (mm) | 76 – 90 |
Độ dày cạnh đáy- B (mm) | 6 – 9 |
Độ dày cạnh bên – C (mm) | 6 – 13 |
Độ dài (m) | 6 – 12 |
Trọng lượng (kg/m) | 22.8 – 34.6 |
Tiêu chuẩn | JIS G 3101:2015, TCCS VNO, TCVN 7571-11:2016… |
Mác thép | SS400, CT38… |
Bảng tra chi tiết quy cách, trọng lượng thép U250
Thép U250 có nhiều kích thước do đó, trọng lượng cũng thay đổi. Dưới đây là bảng trọng lượng một số loại thép U250 với các kích thước thông dụng:
Loại thép | Độ dài cạnh đáy (mm) | Độ dài cạnh bên (mm) | Độ dày cạnh đáy (mm) | Độ dày cạnh bên (mm) | Tỷ trọng (kg/m) |
U250x76x6 | 250 | 76 | 6 | 6 | 22.8 |
U250x78x7 | 250 | 78 | 7 | 7 | 23.5 |
U250x78x8 | 250 | 78 | 8 | 8 | 24.6 |
U250x90x9x13 | 250 | 90 | 9 | 13 | 34.6 |
Bảng quy cách thép U tham khảo
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH SẢN PHẨM | |||
Kích thước cạnh XxY (mm) | Độ dày cạnh đáy (mm) | Độ dày cạnh bên (mm) | Trọng Lượng (kg/m) | |
Thép hình U49 | U49x24 | 2.5 | 2.5 | 2.33 |
Thép hình U50 | U50x22 | 2.5 | 3.0 | 2.25 |
Thép hình U64 | U64x30 | 3.0 | 3.0 | 2.83 |
Thép hình U65
|
U65x32 | 2.8 | 3.0 | 3.00 |
U65x30 | 4.0 | 4.0 | 3.67 | |
U65x34 | 3.3 | 3.3 | 3.50 | |
Thép hình U75 | U75x40 | 3.8 | 3.8 | 5.30 |
Thép hình U80
|
U80x38 | 2.5 | 3.8 | 3.83 |
U80x38 | 2.7 | 3.5 | 4.00 | |
U80x38 | 5.7 | 5.5 | 6.33 | |
U80x38 | 5.7 | 5.7 | 6.67 | |
U80x40 | 4.2 | 4.2 | 05.08 | |
U80x42 | 4.7 | 4.5 | 5.17 | |
U80x45 | 6 | 6 | 7.00 | |
U80x38 | 3.0 | 3.0 | 3.58 | |
U80x40 | 4.0 | 4.0 | 6.00 | |
U100x42 | 3.3 | 3.3 | 5.17 | |
U100x45 | 3.8 | 3.8 | 7.17 | |
U100x45 | 4.8 | 5 | 7.17 | |
U100x43 | 3 | 4.5 | 5.50 | |
U100x45 | 5 | 5 | 7.67 | |
U100x46 | 5.5 | 5.5 | 7.83 | |
U100x50 | 5.8 | 6.8 | 9.33 | |
U100x42 | 5 | 3.3 | 5.16 | |
U100 x42 | 3 | 3 | 5.50 | |
U100 x42 | 4.5 | 4.5 | 7.00 | |
U100x50 | 3.8 | 3.8 | 7.30 | |
U100x50 | 3.8 | 3.8 | 7.50 | |
U100x50 | 5 | 5 | 9.36 | |
Thép hình U120
|
U120x48 | 3.5 | 4.7 | 7.17 |
U120x50 | 5.2 | 5.7 | 9.33 | |
U120x50 | 4 | 4 | 6.92 | |
U120x50 | 5 | 5 | 9.30 | |
U120x50 | 5 | 5 | 8.80 | |
Thép hình U125 | U125x65 | 6 | 6 | 13.40 |
Thép hình U140
|
U140x56 | 3.5 | 3.5 | 9.00 |
U140x58 | 5 | 6.5 | 11.00 | |
U140x52 | 4.5 | 4.5 | 9.50 | |
U140x58 | 6 | 6 | 12.43 | |
Thép hình U150 | U150x75 | 6.5 | 6.5 | 18.60 |
Thép hình U160
|
U160x62 | 4.5 | 7.2 | 12.50 |
U160x64 | 5.5 | 7.5 | 14.00 | |
U160x62 | 6 | 7 | 14.00 | |
U160x56 | 5.2 | 5.2 | 12.50 | |
U160x58 | 5.5 | 5.5 | 13.80 | |
U180x64 | 6 | 6 | 15.00 | |
U180x68 | 7 | 7 | 17.50 | |
U180x71 | 6.2 | 7.3 | 17.00 | |
U200x69 | 5.4 | 5.4 | 17.00 | |
U200x71 | 6.5 | 6.5 | 18.80 | |
U200x75 | 8.5 | 8.5 | 23.50 | |
U200x75 | 9 | 9 | 24.60 | |
U200x76 | 5.2 | 5.2 | 18.40 | |
U200x80 | 7.5 | 11.0 | 24.60 | |
Thép hình U250
|
U250x76 | 6 | 6 | 22.80 |
U250x78 | 7 | 7 | 23.50 | |
U250x78 | 7 | 7 | 24.60 | |
U300x82 | 7 | 7 | 31.02 | |
U300x82 | 7.5 | 7.5 | 31.40 | |
U300x85 | 7.5 | 7.5 | 34.40 | |
U300x87 | 9.5 | 9.5 | 39.17 | |
U380x100 | 10.5 | 16 | 54.5 | |
U400x100 | 10.5 | 10.5 | 58.93 | |
U400x125 | 13 | 13 | 60.00 | |
U400x175 | 15.5 | 15.5 | 76.10 |
Bảng giá thép U250 mới nhất hôm nay
Loại thép | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá bán cây 6m (VNĐ/cây) | Giá bán cây 12m (VNĐ/cây) |
U250x76x6 | 18,000 | 2,462,400 | 4,924,800 |
U250x78x7 | 18,000 | 2,538,000 | 5,076,000 |
U250x78x8 | 18,000 | 2,656,800 | 5,313,600 |
U250x90x9x13 | 18,000 | 3,736,800 | 7,473,600 |
*** Lưu ý: Bảng giá thép U250 ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Hotline: 0937.634.898 – 0785.750.885 để nhận được báo giá với mức ưu đãi mới nhất tháng này.
Đặc điểm
- Thép U250 có độ bền rất cao, chống cháy rất tốt
- Trọng lượng thép nhẹ nên dễ dàng vận chuyển và thi công
- Không bị biến dạng khi bị tiếp xúc với lực lớn
Ứng dụng thép hình U250
Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép U250:
- Xây dựng cầu: U250 có khả năng chịu tải trọng cao nên có thể được sử dụng để tạo ra các cấu trúc sườn và các thành phần hỗ trợ khác trong dự án cầu.
- Kết cấu nhà xưởng: Thép U 250 đảm bảo sự ổn định và độ bền cần thiết cho các kết cấu nhà xưởng, nhà máy sản xuất, kho lạnh và các cấu trúc công nghiệp khác.
- Công trình biển: Với khả năng chống ăn mòn, thép hình U250 có thể được sử dụng trong xây dựng các công trình biển như bến cảng, giàn khoan dầu và các cấu trúc liên quan đến nước biển.
- Các công trình công cộng: Thép hình U250 cũng có thể được sử dụng trong xây dựng các công trình công cộng như tòa nhà văn phòng, khu thương mại, và các công trình dịch vụ khác.
- Sản xuất công nghiệp: U250 có thể được sử dụng để tạo ra các loại máy móc công nghiệp nặng, dây truyền sản xuất…
Như với bất kỳ vật liệu xây dựng nào khác, việc sử dụng thép hình U250 cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến xây dựng và công nghiệp cụ thể. Đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn và kỹ thuật được áp dụng để đảm bảo tính an toàn và độ bền của công trình.
Mua thép U250 ở đâu chính hãng, giá rẻ?
Thép U250 đang là một trong những loại thép được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, do đó, quý khách hàng cần tìm các địa chỉ cung cấp thép U250 chính hãng, chất lượng cao, và Vĩnh Tân Steel là địa chỉ cung cấp tôn, sắt, thép chính hãng của các thương hiệu nổi tiếng tại Việt Nam với giá tốt nhất thị trường.
Với nhiều năm kinh nghiệm, Vĩnh Tân đã trở thành địa chỉ cung cấp sắt thép uy tín cho các công trình xây dựng trên khắp toàn quốc. Chúng tôi cam kết tất cả các sản phẩm do chúng tôi cung cấp đều là hàng mới 100%, không bị gỉ sét hay cong vênh, với những đơn hàng lớn sẽ có mức chiết khấu cao.
Liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline: 0937.634.898 – 0785.750.885 để được đội ngũ CSKH tư vấn và gửi báo giá khuyến mại mới nhất tháng này nhé.
Sản phẩm tương tự
Thép hình các loại
Thép hình các loại
Thép hình các loại
Thép hình các loại
Thép hình các loại
Thép hình các loại
Thép hình các loại
Thép hình các loại