Thép U400 chất lượng cao – Bảng giá tốt nhất 2024
Vĩnh Tân chuyên cung cấp các loại thép U400 (thép hình U400, thép chữ U400) chất lượng của các thương hiệu thép uy tín của Việt Nam như Hoa Sen, Hoà Phát… hoặc được nhập khẩu từ châu Âu, Hàn Quốc, Trung Quốc…
- LH: 0937 634 898 để được báo giá tốt nhất
Yêu cầu đặt hàng
Thép U400 là loại vật liệu phổ biến trong công nghiệp và xây dựng. Quý khách đang có nhu cầu mua thép hình U400, tham khảo ngay bài viết này của Vĩnh Tân để biết thông tin chi tiết và bảng giá của sản phẩm này nhé!
Thép U400 là gì?
Thép U400 (còn được gọi là thép hình U400) là loại thép hình U có mặt cắt ngang hình U với chiều dài cạnh đáy là 400mm (40cm).
Quy cách sản phẩm
Loại thép | U400 |
Kích thước | U400xAxBxC (Nếu B = C thì thường viết tắt là U400xAxB) |
Độ dài cạnh đáy (mm) | 400 |
Độ dài cạnh bên – A (mm) | 100 – 175 |
Độ dày cạnh đáy- B (mm) | 10.5 – 15.5 |
Độ dày cạnh bên – C (mm) | 10.5 – 15.5 |
Độ dài (m) | 6 – 12 |
Trọng lượng (kg/m) | 48 – 76.1 |
Tiêu chuẩn | JIS G 3101:2015, TCCS VNO, TCVN 7571-11:2016… |
Mác thép | SS400, CT38… |
Bảng tra chi tiết quy cách, trọng lượng thép U400
U400 có nhiều kích thước do đó, trọng lượng cũng thay đổi. Dưới đây là bảng trọng lượng một số loại thép U400 với các kích thước thông dụng:
Loại thép | Độ dài cạnh đáy (mm) | Độ dài cạnh bên (mm) | Độ dày cạnh đáy (mm) | Độ dày cạnh bên (mm) | Tỷ trọng (kg/m) |
U400x100x10.5 | 400 | 100 | 10.5 | 10.5 | 48 |
U400x125x13 | 400 | 125 | 13 | 13 | 60 |
U400x175x15,5 | 400 | 175 | 15.5 | 15.5 | 76.1 |
Bảng quy cách thép U tham khảo
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH SẢN PHẨM | |||
Kích thước cạnh XxY (mm) | Độ dày cạnh đáy (mm) | Độ dày cạnh bên (mm) | Trọng Lượng (kg/m) | |
Thép hình U49 | U49x24 | 2.5 | 2.5 | 2.33 |
Thép hình U50 | U50x22 | 2.5 | 3.0 | 2.25 |
Thép hình U64 | U64x30 | 3.0 | 3.0 | 2.83 |
Thép hình U65
|
U65x32 | 2.8 | 3.0 | 3.00 |
U65x30 | 4.0 | 4.0 | 3.67 | |
U65x34 | 3.3 | 3.3 | 3.50 | |
Thép hình U75 | U75x40 | 3.8 | 3.8 | 5.30 |
Thép hình U80
|
U80x38 | 2.5 | 3.8 | 3.83 |
U80x38 | 2.7 | 3.5 | 4.00 | |
U80x38 | 5.7 | 5.5 | 6.33 | |
U80x38 | 5.7 | 5.7 | 6.67 | |
U80x40 | 4.2 | 4.2 | 05.08 | |
U80x42 | 4.7 | 4.5 | 5.17 | |
U80x45 | 6 | 6 | 7.00 | |
U80x38 | 3.0 | 3.0 | 3.58 | |
U80x40 | 4.0 | 4.0 | 6.00 | |
U100x42 | 3.3 | 3.3 | 5.17 | |
U100x45 | 3.8 | 3.8 | 7.17 | |
U100x45 | 4.8 | 5 | 7.17 | |
U100x43 | 3 | 4.5 | 5.50 | |
U100x45 | 5 | 5 | 7.67 | |
U100x46 | 5.5 | 5.5 | 7.83 | |
U100x50 | 5.8 | 6.8 | 9.33 | |
U100x42 | 5 | 3.3 | 5.16 | |
U100 x42 | 3 | 3 | 5.50 | |
U100 x42 | 4.5 | 4.5 | 7.00 | |
U100x50 | 3.8 | 3.8 | 7.30 | |
U100x50 | 3.8 | 3.8 | 7.50 | |
U100x50 | 5 | 5 | 9.36 | |
Thép hình U120
|
U120x48 | 3.5 | 4.7 | 7.17 |
U120x50 | 5.2 | 5.7 | 9.33 | |
U120x50 | 4 | 4 | 6.92 | |
U120x50 | 5 | 5 | 9.30 | |
U120x50 | 5 | 5 | 8.80 | |
Thép hình U125 | U125x65 | 6 | 6 | 13.40 |
Thép hình U140
|
U140x56 | 3.5 | 3.5 | 9.00 |
U140x58 | 5 | 6.5 | 11.00 | |
U140x52 | 4.5 | 4.5 | 9.50 | |
U140x58 | 6 | 6 | 12.43 | |
Thép hình U150 | U150x75 | 6.5 | 6.5 | 18.60 |
Thép hình U160
|
U160x62 | 4.5 | 7.2 | 12.50 |
U160x64 | 5.5 | 7.5 | 14.00 | |
U160x62 | 6 | 7 | 14.00 | |
U160x56 | 5.2 | 5.2 | 12.50 | |
U160x58 | 5.5 | 5.5 | 13.80 | |
U180x64 | 6 | 6 | 15.00 | |
U180x68 | 7 | 7 | 17.50 | |
U180x71 | 6.2 | 7.3 | 17.00 | |
U200x69 | 5.4 | 5.4 | 17.00 | |
U200x71 | 6.5 | 6.5 | 18.80 | |
U200x75 | 8.5 | 8.5 | 23.50 | |
U200x75 | 9 | 9 | 24.60 | |
U200x76 | 5.2 | 5.2 | 18.40 | |
U200x80 | 7.5 | 11.0 | 24.60 | |
U250x76 | 6 | 6 | 22.80 | |
U250x78 | 7 | 7 | 23.50 | |
U250x78 | 7 | 7 | 24.60 | |
U300x82 | 7 | 7 | 31.02 | |
U300x82 | 7.5 | 7.5 | 31.40 | |
U300x85 | 7.5 | 7.5 | 34.40 | |
U300x87 | 9.5 | 9.5 | 39.17 | |
U380x100 | 10.5 | 16 | 54.5 | |
Thép hình U400
|
U400x100 | 10.5 | 10.5 | 58.93 |
U400x125 | 13 | 13 | 60.00 | |
U400x175 | 15.5 | 15.5 | 76.10 |
Báo giá thép U400 mới nhất
Loại thép | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá bán cây 6m (VNĐ/cây) | Giá bán cây 12m (VNĐ/cây) |
U400x100x10.5 | 18,000 | 5,184,000 | 10,368,000 |
U400x125x13 | 18,000 | 6,480,000 | 12,960,000 |
U400x175x15,5 | 18,000 | 8,218,800 | 16,437,600 |
Lưu ý: U400 có nhiều loại với giá cập nhật khác nhau, bảng giá trên chỉ mang tính chất minh hoạ. Để nhận báo giá chi tiết, vui lòng liên hệ với công ty Tôn thép Vĩnh Tân – đại lý phân phối sắt thép số 1 hiện nay với giá bán tốt nhất thị trường. Liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0937.634.898 – 0785.750.885 để được tư vấn và nhận báo giá ưu đãi ngày hôm nay nhé.
Tiêu chuẩn thép U400
Thép hình U400 hiện đang được sản xuất tại nhiều nước khác nhau, và tại mỗi quốc gia đều có tiêu chuẩn thép U400 riêng. Dưới đây là tiêu chuẩn của U400 được sản xuất tại các quốc gia:
- Tiêu chuẩn ATSM A36, thép U400 của Mỹ
- Tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410 thép U400 của Trung Quốc.
- Tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410 thép U400 của Nhật
- Tiêu chuẩn GOST 380 – 88 thép U400 của Nga
Thép hình U 400 có đặc điểm gì?
- U400 là loại thép có độ cứng cao. Nó có khả năng chống rung lắc, chịu lực tốt. Do đó có tuổi thọ lâu bền.
- Thép U400 có thể phù hợp với nhiều loại khí hậu khác nhau đặc biệt là tại Việt Nam – nơi có khí hậu nhiệt đới.
Thép U400 dùng để làm gì?
Thép hình U400 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực: công nghiệp chế tạo, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị vận tải, giao thông vận tải, xe tải, đầu kéo, thanh truyền động, thanh cố định.
Mua thép U400 ở đâu chính hãng, giá rẻ?
Thép U400 đang là một trong những loại thép được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, do đó, quý khách hàng cần tìm các địa chỉ cung cấp thép chính hãng, chất lượng cao, và Vĩnh Tân Steel là địa chỉ cung cấp tôn, sắt, thép chính hãng của các thương hiệu nổi tiếng tại Việt Nam với giá tốt nhất thị trường.
Với nhiều năm kinh nghiệm, Vĩnh Tân đã trở thành địa chỉ cung cấp sắt thép uy tín cho các công trình xây dựng trên khắp toàn quốc. Chúng tôi cam kết tất cả các sản phẩm do chúng tôi cung cấp đều là hàng mới 100%, không bị gỉ sét hay cong vênh, với những đơn hàng lớn sẽ có mức chiết khấu cao.
Liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline: 0937.634.898 – 0785.750.885 để được đội ngũ CSKH tư vấn và gửi báo giá khuyến mại mới nhất tháng này nhé.
Sản phẩm tương tự
Thép hình các loại
Thép hình các loại
Thép hình các loại
Thép hình các loại
Thép hình các loại
Thép hình các loại
Thép hình các loại
Thép hình các loại