Bông khoáng Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng để cách âm và chống cháy trong nhiều ứng dụng khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu về loại vật liệu này, khám phá những tính năng đặc biệt của nó, và tìm hiểu vì sao nó là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhất hiện nay.
Bông khoáng Rockwool là gì?
Bông khoáng Rockwool (hay còn gọi là len đá) là một loại vật liệu xây dựng có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt được sản xuất từ đá basalt và đá magma núi lửa (và một số nguyên liệu khác) nung chảy ở nhiệt độ cao (trên 1300 độ C) tạo ra các sợi như sợi bông và được ép thành tấm, cuộn hay hạt.
Nguyên liệu và cấu tạo của bông khoáng
Len đá được sản xuất từ các nguyên liệu thô cơ bản như đá basalt (bazan), đá magma (đá núi lửa), dolomit và các khoáng chất khác được nung chảy và kéo sợi.
Về cấu tạo, rockwool được tạo thành từ các sợi cấu tạo ngắn, nhỏ, tạo nên sự liên kết chặt chẽ, bền vững.
Về màu sắc, sợi bông khoáng thường có tone màu nhạt và trầm, thường là màu vàng nhạt hoặc vàng nâu.
7 đặc tính nổi bật của bông khoáng Rockwool
Rockwool có 7 đặc tính nổi bật nhất, bao gồm:
- Khả năng chống cháy
Rockwool được hình thành từ đá được nung nóng trên 1300 độ C nên có thể chống cháy và chịu nhiệt lên tới 1.000 độ C mà không bén lửa hoặc tan chảy. Khả năng chịu nhiệt này rất lý tưởng để xây nhà vì lớp cách nhiệt tạo thành hàng rào chống cháy giữa bên trong và bên ngoài ngôi nhà, giữa các phòng và thậm chí giữa các tầng, làm chậm sự lan truyền của lửa.
- Khả năng cách nhiệt
Bông khoáng Rockwool có giá trị R nằm trong khoảng từ 3 – 3,3 trên mỗi inch vật liệu trong khi sợi thuỷ tinh có R từ 2,2 – 2,7.
R là một đại lượng cách nhiệt được sử dụng trong việc xây dựng và ngành công nghiệp xây dựng, R càng cao thì khả năng cách nhiệt càng tốt.
Có thể thấy rằng, bông khoáng Rockwool có khả năng cách nhiệt tốt hơn sợi thuỷ tinh.
Ngoài ra, sợi thủy tinh cũng có xu hướng mất khả năng cách nhiệt trong vài năm khi nó bắt đầu xuống cấp. Còn Rockwool có hiệu suất cách nhiệt khá ổn định trong suốt thời gian sử dụng của công trình.
- Khả năng cách âm
Rockwool thường dày hơn sợi thủy tinh, nhưng điều này cũng giúp làm chậm quá trình truyền nhiệt và nó có thêm tác dụng làm chậm sóng âm. Khi sóng âm cố gắng di chuyển qua bề mặt bông khoáng, chúng bị chậm lại và đôi khi bị chặn hoàn toàn.
Mặc dù độ dày của lớp cách nhiệt giúp chặn tiếng ồn nhưng mật độ của lớp cách nhiệt Rockwool mới mang lại khả năng cách âm. Rockwool có mật độ khoảng 27,23 kg/m³, có khả năng làm giảm âm thanh ổn định từ 10 – 15 decibel.
- Thoát ẩm nhanh
Cấu trúc và thành phần của Rockwool giúp nó trở thành 1 vật liệu lý tưởng cho những căn phòng có độ ẩm cao như phòng tắm hoặc nhà bếp. Đặc tính chống ẩm và thấm hơi của bông khoáng cách nhiệt Rockwool có nghĩa là nước ở dạng lỏng sẽ thoát ra khỏi lớp cách nhiệt thay vì ngấm vào trong, trong khi đó hơi nước ở dạng khí sẽ đi qua mà không làm ẩm vật liệu.
Ngoài ra, Rockwool là chất vô cơ – không phải là một môi trường tốt cho nấm mốc phát triển. Trên thực tế, các sản phẩm Rockwool cũng đã được kiểm nghiệm và chứng nhận có khả năng chống lại sự phát triển của nấm mốc.
- Độ bền cao
Rockwool đựo đánh giá là một vật liệu có độ bền cao vì nó có khả năng duy trì hiệu suất nhiệt trong nhiều thập kỷ với sự suy giảm tối thiểu giá trị R của nó. Điều này chủ yếu là do các vật liệu được sử dụng để sản xuất vật liệu cách nhiệt Rockwool là đá basalt và đá magma, được biết đến là có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tự nhiên tốt.
Bên cạnh đó, độ bền của Rockwool còn được thể hiện qua khả năng chống nước, chống nấm mốc, và chống cháy. Những điều này cũng góp phần tạo nên độ bền của Rockwool.
- Đảm bảo tính thẩm mĩ
Bông khoáng Rockwool là một vật liệu dễ dàng thiết kế và tùy chỉnh với phạm vi màu sắc, hình dạng và hình thức gần như không giới hạn.
- Có thể tái sử dụng và tái chế
Đá (nguyên liệu chính để sản xuất Rockwool) là một trong những nguyên liệu thô dồi dào nhất trên hành tinh, nhưng không phải là vô hạn. Không cần vất đi sau khi sử dụng, Rockwool có thể được tái chế nhiều lần thành tấm cách nhiệt mới để sử dụng lại giúp bảo toàn nguyên vật liệu thô và bảo vệ môi trường.
Có thể thấy rằng, với những tính năng đặc biệt này, bông khoáng Rockwool đã trở thành một trong những loại vật liệu chống cháy, cách nhiệt, cách âm hàng đầu trên thế giới.
Ứng dụng của bông khoáng Rockwool
Bông khoáng Rockwool là một vật liệu rất đa năng và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, nông nghiệp và công nghiệp.
Với cấu trúc sợi dày và chặt chẽ, bông khoáng Rockwool có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt, đây là một loại vật liệu xây dựng giúp bảo vệ tòa nhà và người sử dụng khỏi sự ảnh hưởng của các yếu tố môi trường như tiếng ồn, nhiệt độ và cháy nổ.
Bông khoáng Rockwool còn được sử dụng trong các ứng dụng nông nghiệp để giữ ẩm đất, tăng cường chất lượng trồng trọt và chống lại sâu bệnh hại.
Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp để giảm tiếng ồn và cách nhiệt các thiết bị và đường ống.
>>> Tham khảo ngay: Panel/Tôn cách nhiệt chống cháy Rockwool
Các loại Rockwool
Theo hình thức, Rockwool được chia thành 3 dạng chính là:
- Rockwool dạng tấm
- Rockwool dạng cuộn
- Rockwool dạng hạt
Bảng giá tấm bông khoáng Rockwool
Giá tấm bông khoáng Rockwool có thể khác nhau tùy vào kích thước, độ dày, hãng sản xuất và địa điểm bán hàng. Tuy nhiên, để bạn có một cái nhìn tổng quan về giá cả, giá trung bình của tấm bông khoáng Rockwool khoảng từ 100.000 đến 400.000 đồng/m2.
Giá của tấm bông khoáng Rockwool phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Kích thước và độ dày: Giá của tấm bông khoáng Rockwool sẽ tăng theo kích thước và độ dày của sản phẩm.
- Hãng sản xuất: Giá cả cũng phụ thuộc vào hãng sản xuất tấm bông khoáng Rockwool. Những hãng có thương hiệu nổi tiếng và chất lượng tốt thường có giá cao hơn so với các hãng khác.
- Địa điểm bán hàng: Giá cả cũng phụ thuộc vào địa điểm bán hàng. Trong các thành phố lớn, giá của tấm bông khoáng Rockwool thường cao hơn so với ở các thành phố nhỏ hơn hay các vùng nông thôn.
- Thị trường: Giá của tấm bông khoáng Rockwool cũng phụ thuộc vào sự cạnh tranh và tình trạng cung cầu trên thị trường.
Bảng giá tham khảo:
Loại | Độ dày – Kích thước – Trọng lượng | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) |
Bông khoáng Rockwool dạng tấm | 30mm – 600x1200x30mm – 60kg/m³ | Kiện 8 tấm | 400.000 |
30mm – 600x1200x30mm – 80kg/m³ | Kiện 8 tấm | 450.000 | |
30mm – 600x1200x30mm – 100kg/m³ | Kiện 8 tấm | 500.000 | |
30mm – 600x1200x30mm – 120kg/m³ | Kiện 8 tấm | 550.000 | |
50mm – 600x1200x50mm – 50kg/m³ | Kiện 6 tấm | 400.000 | |
50mm – 600x1200x50mm – 80kg/m³ | Kiện 6 tấm | 450.000 | |
50mm – 600x1200x50mm – 80kg/m³ | Kiện 6 tấm | 500.000 | |
50mm – 600x1200x50mm – 100kg/m³ | Kiện 6 tấm | 550.000 | |
50mm – 600x1200x50mm – 120kg/m³ | Kiện 6 tấm | 600.000 | |
Bông khoáng Rockwool dạng cuộn | 50mm – 1200x5000x50mm – 9kg/cuộn | Cuộn | 550.000 |
50mm – 1200x5000x50mm – 10kg/cuộn | Cuộn | 600.000 | |
50mm – 1200x5000x50mm – 12kg/cuộn | Cuộn | 700.000 | |
50mm – 1200x5000x50mm – 15kg/cuộn | Cuộn | 850.000 | |
50mm – 1200x5000x50mm – 18kg/cuộn | Cuộn | 1.000.000 | |
50mm – 1200x5000x50mm – 24kg/cuộn | Cuộn | 1.400.000 | |
50mm – 1200x5000x50mm – 30kg/cuộn | Cuộn | 1.700.000 |
Nếu bạn đang có nhu cầu mua tấm bông khoáng Rockwool hoặc muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm này, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline 0274 6535 999 hoặc truy cập website https://vinhtansteel.vn/. Chúng tôi sẵn sàng cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về sản phẩm và giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Hướng dẫn thi công bông khoáng cách âm Rockwool
Để thi công tấm bông khoáng Rockwool, bạn có thể làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Chuẩn bị vật liệu và công cụ
- Tấm bông khoáng Rockwool
- Dụng cụ cắt tấm bông khoáng Rockwool (dao hoặc kéo cắt)
- Kẹp bông khoáng Rockwool
- Kích thước và đồ dày tương ứng với thi công
- Dụng cụ bảo hộ (găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang)
Bước 2: Đo và cắt tấm bông khoáng Rockwool
- Đo và cắt tấm bông khoáng Rockwool với kích thước tương ứng với các mặt cần thi công.
- Lưu ý đeo dụng cụ bảo hộ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Bước 3: Lắp đặt tấm bông khoáng Rockwool
- Đưa tấm bông khoáng Rockwool vào vị trí cần lắp đặt.
- Dùng kẹp bông khoáng Rockwool để giữ chắc tấm bông khoáng ở vị trí cần lắp đặt.
Bước 4: Kiểm tra và hoàn thiện
- Kiểm tra kỹ lại các mặt cần thi công, đảm bảo tấm bông khoáng Rockwool đã được lắp đặt đúng cách và chắc chắn.
- Hoàn thiện các chi tiết thi công còn lại.
Địa chỉ mua bông khoáng cách âm – tấm Rockwool chất lượng
Sản phẩm tấm bông khoáng Rockwool của Vĩnh Tân Steel là một trong những sản phẩm được đánh giá cao trên thị trường hiện nay. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của sản phẩm này:
- Được sản xuất từ bông khoáng an toàn và thân thiện với môi trường: Tấm bông khoáng Rockwool của Vĩnh Tân Steel được sản xuất từ bông khoáng tự nhiên, không chứa chất độc hại và hoàn toàn thân thiện với môi trường.
- Cách âm, cách nhiệt tốt: Với khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, tấm bông khoáng Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn, giữ nhiệt trong nhà và tiết kiệm chi phí điều hòa không khí.
- Chống cháy: Tấm bông khoáng Rockwool có khả năng chống cháy tốt, giảm thiểu rủi ro trong trường hợp xảy ra cháy.
- Dễ dàng thi công và lắp đặt: Tấm bông khoáng Rockwool của Vĩnh Tân Steel có độ dày và kích thước đa dạng, dễ dàng thi công và lắp đặt trên các loại vách ngăn, trần nhà, tường chắn.
- Độ bền cao và tuổi thọ dài: Sản phẩm tấm bông khoáng Rockwool của Vĩnh Tân Steel có độ bền cao, tuổi thọ dài, đảm bảo cho khách hàng sử dụng lâu dài mà không phải thay thế thường xuyên.
Nếu bạn đang quan tâm đến sản phẩm này và muốn được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ Hotline 0937 634 898 – 0785 750 885 để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
>>> Xem thêm:
Tư vấn, mua hàng & bảo hành
Báo giá & hỗ trợ sau bán hàng
Báo giá, bán hàng
Báo giá, bán hàng
Hỗ trợ kỹ thuật
