Ống thép phi 323 dày 4.2 – 33.3mm CHÍNH HÃNG, GIÁ TỐT [2024]

2-ong-thep-phi-323

Vĩnh Tân Steel sẽ cung cấp cho bạn tất cả những thông tin cần biết về ống thép phi 323, từ đặc tính cơ học, quá trình sản xuất, đến các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật giúp bạn hiểu rõ hơn về sức mạnh và tính linh hoạt của sản phẩm qua bài viết chi tiết dưới đây.

Ống thép phi 323 là gì?

Trong lĩnh vực kỹ thuật, ống thép được coi là vật liệu xây dựng cơ sở hạ tầng và hệ thống đường ống quan trọng nhất. Với khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, ống thép đã được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp.

Ống thép phi 323 là một loại ống thép có đường kính ngoài là 323mm (32,3cm). Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, xây dựng, cầu đường, dân dụng và hạ tầng giao thông.

Loại thép này còn thường được ký hiệu là DN300 (Nominal Diameter – Đường kính danh nghĩa là 300 mm).

1-ong-thep-phi-323

Phân loại thép ống D323

Phân loại theo vật liệu:

  • Ống thép D323 không gỉ/inox: Chế tạo từ thép không gỉ/inox, phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất, dầu khí, năng lượng và môi trường…
  • Ống thép D323 carbon: Sản xuất từ thép carbon, ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, sản xuất máy móc, tàu thuyền, và xe cộ…

Phân loại theo phương pháp hình thành:

  • Ống thép phi 323 hàn: Chế tạo từ thép tấm cuộn tròn và được hàn nối với nhau theo chiều dài của ống.
  • Ống thép phi 323 đúc: Sản xuất từ thanh thép tròn, đặc nung nóng, sau đó thông ống làm rỗng ruột, nắn thẳng và kéo dài để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh.

Phân loại theo nguyên liệu và đặc tính kỹ thuật:

  • Thép ống ∅ 323 đen: Tạo từ phôi thép đen, có màu đen do quá trình cán phôi thép nguội, chất lượng ổn với giá thành rẻ.
  • Thép ống ∅ 323 mạ kẽm (thép ống ∅ 323 tôn mạ kẽm): Chế tạo từ phôi thép mạ kẽm có sẵn, chất lượng tốt với giá cả phải chăng.
  • Thép ống ∅ 323 mạ kẽm nhúng nóng: Sản phẩm của ống thép đen được nhúng vào bể kẽm nóng chảy để có một lợp mạ bảo vệ bên ngoài nên có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, tuy nhiên, đây cũng là sản phẩm có mức giá khá cao.

Phân loại theo thương hiệu:

Sản phẩm ống thép phi 323 của các thương hiệu nổi tiếng như SeAH, Hoa Sen, Hoà Phát, Vinaone… nổi bật với chất lượng cao.

Cấu tạo của ống thép 323

Cấu tạo của ống thép phi 323 bao gồm một ống tròn có đường kính ngoài là 323mm và độ dày ống khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng. Ống này có thể được sản xuất từ nhiều loại thép khác nhau như thép carbon, thép không gỉ hay thép hợp kim, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.

Bên cạnh đó, ống thép ∅ 323 còn có thể được gia công và xử lý bề mặt để đáp ứng yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Ví dụ, ống có thể được mạ kẽm để chống ăn mòn hoặc phủ lớp sơn để bảo vệ khỏi các tác động bên ngoài.

Ngoài ra, khi sử dụng trong xây dựng hoặc chế tạo, thép ống phi 323 còn có thể bao gồm các phụ kiện kết nối, chẳng hạn như đầu nối ống, măng xông, ống co hay ống uốn, để tạo thành các hệ thống ống dẫn nước hoặc khí, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống đường ống dẫn dầu và khí đốt, và các ứng dụng công nghiệp khác.

Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, ống thép D323 phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật khắt khe trong quá trình sản xuất, gia công và vận chuyển.

Quy cách ống thép D323

Thông tin chung

Loại thép Ống thép phi 323
Kích thước  ∅ 323
Độ dài đường kính ngoài (mm) 323
Độ dày (mm) 4.2 – 33.3
Độ dài (m) 3 – 6 – 12 (tuỳ vào nhu cầu khách hàng)
Trọng lượng (kg/m) 33.1 – 238.53
Tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM 500, VNO-01, ASTM A795…

Bảng quy cách ống thép 323 tham khảo

Loại thép Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m)
Ống thép phi 323 323 4.2 33.1
4.57 35.97
6.35 49.7
8.38 65.17
10.31 79.69
12.7 97.42
17.45 131.81
21.4 159.57
25.4 186.89
28.6 208.18
33.3 238.53

Ứng dụng của ống thép DN300

Ống thép phi 323 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào đặc tính chịu lực và khả năng chống ăn mòn cao của chúng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của loại ống này:

  • Ngành dầu khí: Ống thép phi 323 được sử dụng trong việc vận chuyển và lưu trữ các chất lỏng và khí trong ngành dầu khí. Chúng có thể được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu, khí đốt, hệ thống xử lý nước thải và trong các nhà máy xử lý dầu.
  • Công nghiệp hóa chất: Ống thép D323 được sử dụng để vận chuyển các hóa chất độc hại và các chất lỏng khác trong các nhà máy hóa chất. Chúng được ưa chuộng vì khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt của mình.
  • Công nghiệp thực phẩm: Thép ống 323 cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để vận chuyển các chất lỏng và khí. Chúng được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước, lò hơi, và trong các nhà máy sản xuất thực phẩm.
  • Xây dựng và công trình: Thép ống phi 323 cũng được sử dụng trong các công trình xây dựng như cầu, tòa nhà, cơ sở hạ tầng đô thị, nhà máy, các công trình thủy lợi và các hệ thống cấp thoát nước.
  • Các ứng dụng khác: Ống thép 323 cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất xe hơi, máy móc, tàu thuyền, điện tử và các thiết bị y tế.

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật, các nhà sản xuất có thể cung cấp ống thép phi 323 với độ dày và chất liệu khác nhau để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

3-ong-thep-phi-323

Báo giá ống thép phi 323

Giá bán sản phẩm ống thép phi 323 trên thị trường có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng thép, phương pháp sản xuất, độ dày tường, chiều dài, xuất xứ, số lượng mua, thị trường cung cầu và nhu cầu sử dụng của khách hàng, bạn có thể tham khảo bảng giá dưới đây:

Bảng giá ống thép đen 323

Loại thép Độ dày (mm) Đơn giá (VNĐ/kg) Giá cây 6m (VNĐ/cây) Giá cây 12m (VNĐ/cây)
Ống thép ∅ 323 4.2 18,000 3,574,800 7,149,600
4.57 18,000 3,884,760 7,769,520
6.35 18,000 5,367,600 10,735,200
8.38 18,000 7,038,360 14,076,720
10.31 18,000 8,606,520 17,213,040
12.7 18,000 10,521,360 21,042,720
17.45 18,000 14,235,480 28,470,960
21.4 18,000 17,233,560 34,467,120
25.4 18,000 20,184,120 40,368,240
28.6 18,000 22,483,440 44,966,880
33.3 18,000 25,761,240 51,522,480

Bảng giá ống thép mạ kẽm 323

Loại thép Độ dày (mm) Đơn giá (VNĐ/kg) Giá cây 6m (VNĐ/cây) Giá cây 12m (VNĐ/cây)
Ống thép ∅ 323 4.2 19,000 3,773,400 7,546,800
4.57 19,000 4,100,580 8,201,160
6.35 19,000 5,665,800 11,331,600
8.38 19,000 7,429,380 14,858,760
10.31 19,000 9,084,660 18,169,320
12.7 19,000 11,105,880 22,211,760
17.45 19,000 15,026,340 30,052,680
21.4 19,000 18,190,980 36,381,960
25.4 19,000 21,305,460 42,610,920
28.6 19,000 23,732,520 47,465,040
33.3 19,000 27,192,420 54,384,840

Bảng giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng 323

Loại thép Độ dày (mm) Đơn giá (VNĐ/kg) Giá cây 6m (VNĐ/cây) Giá cây 12m (VNĐ/cây)
Ống thép ∅ 323 4.2 20,000 3,972,000 7,944,000
4.57 20,000 4,316,400 8,632,800
6.35 20,000 5,964,000 11,928,000
8.38 20,000 7,820,400 15,640,800
10.31 20,000 9,562,800 19,125,600
12.7 20,000 11,690,400 23,380,800
17.45 20,000 15,817,200 31,634,400
21.4 20,000 19,148,400 38,296,800
25.4 20,000 22,426,800 44,853,600
28.6 20,000 24,981,600 49,963,200
33.3 20,000 28,623,600 57,247,200

*** Lưu ý do giá thép ống thay đổi liên tục, do đó, để biết được giá bán chính xác của sản phẩm này, bạn hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline 0937 634 898 để được tư vấn chi tiết về sản phẩm và báo giá mới nhất.

Nên mua ống thép phi 323 ở đâu uy tín, chất lượng

Với mục tiêu đem đến cho khách hàng sản phẩm ống thép phi chất lượng cao, Vĩnh Tân Steel cam kết đảm bảo mọi sản phẩm cung cấp đều là sản phẩm chính hãng với giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Chọn mua ống thép của Vĩnh Tân Steel không chỉ giúp khách hàng tiết kiệm được chi phí mà còn đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.

Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm ống thép chất lượng và đáng tin cậy, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0937 634 898 hoặc truy cập website https://vinhtansteel.vn/ để biết thêm thông tin chi tiết và đặt hàng ngay hôm nay. Chúng tôi cam kết sẽ mang lại sự hài lòng và tin tưởng tuyệt đối cho quý khách hàng.

>>> Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.