Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về ống thép phi 457 và bảng giá tham khảo mới nhất hiện tại.
Ống thép phi 457 là gì?
Ống thép phi 457 (ký hiệu là D457 hoặc∅ 457) là một loại ống thép có đường kính bên trong là 457mm (tương đương 45,7cm hoặc 18inch).
Loại thép này còn thường được ký hiệu là DN450 (Nominal Diameter – Đường kính danh nghĩa là 450 mm).
Ống thép phi 457 là một trong những sản phẩm thép được ứng dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng lớn cũng như trong ngành công nghiệp hiện nay. Với đường kính ngoài lớn và độ dày vật liệu phù hợp, loại ống thép này đã được sử dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau, từ dẫn dầu, khí đốt, đến xây dựng cầu đường và các công trình ngành nặng.
Phân loại ống thép D457
Để phân loại ống thép phi 457, chúng ta cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau, như
– Phân loại theo vật liệu
Ống thép phi 457 có thể được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, như thép carbon, thép không gỉ, thép hợp kim, vv. Mỗi loại vật liệu có đặc tính khác nhau và được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.
– Phân loại theo phương pháp sản xuất:
- Ống thép D457 hàn
- Ống thép D457 đúc
– Phân loại theo nguyên liệu đầu vào và đặc tính kỹ thuật:
- Thép ống phi 457 đen: được sản xuất từ phôi thép đen
- Thép ống phi 457 mạ kẽm (thép ống phi 457 tôn mạ kẽm): được làm từ phôi thép mạ kẽm có sẵn
- Thép ống phi 457 mạ kẽm nhúng nóng: được tạo từ ống thép đen nhúng vào bể kẽm nóng chảy để tạo một lớp mạ kẽm bảo vệ bên ngoài
Quy cách và khối lượng ống thép ∅ 457
Thông tin chung
Loại thép | Ống thép phi 457 |
Kích thước | ∅ 457 |
Độ dài đường kính ngoài (mm) | 457 |
Độ dày (mm) | 3.96 – 40.24 |
Độ dài (m) | 3 – 6 – 12 (tuỳ vào nhu cầu khách hàng) |
Trọng lượng (kg/m) | 44.26 – 413.56 |
Tiêu chuẩn | ASTM A53, ASTM 500, VNO-01, ASTM A795… |
Bảng quy cách ống thép 457 tham khảo
Loại thép | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
Ống thép phi 457 | 457 | 3.96 | 44.26 |
4.78 | 53.25 | ||
5.50 | 61.24 | ||
6.35 | 70.57 | ||
7.01 | 77.79 | ||
7.93 | 87.77 | ||
8.35 | 92.38 | ||
9.53 | 105.16 | ||
10.05 | 110.77 | ||
11.13 | 122.38 | ||
12.70 | 139.15 | ||
13.49 | 147.54 | ||
15.88 | 172.74 | ||
16.66 | 180.91 | ||
20.62 | 221.89 | ||
21.44 | 230.29 | ||
23.83 | 254.55 | ||
29.36 | 309.62 | ||
34.93 | 363.56 | ||
39.67 | 408.26 | ||
40.24 | 413.56 |
Báo giá ống thép phi 457
Giá của ống thép D457 trên thị trường sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như vật liệu, độ dày, tiêu chuẩn, kiểu dáng, số lượng, vị trí địa lý và nhà sản xuất… Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại thép ống phi 457 đen, mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng.
Bảng giá ống thép đen ∅ 457
Loại thép | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá cây 6m (VNĐ/cây) | Giá cây 12m (VNĐ/cây) |
Ống thép ∅ 457 | 3.96 | 18,000 | 4,780,080 | 9,560,160 |
4.78 | 18,000 | 5,751,000 | 11,502,000 | |
5.50 | 18,000 | 6,613,920 | 13,227,840 | |
6.35 | 18,000 | 7,621,560 | 15,243,120 | |
7.01 | 18,000 | 8,401,320 | 16,802,640 | |
7.93 | 18,000 | 9,479,160 | 18,958,320 | |
8.35 | 18,000 | 9,977,040 | 19,954,080 | |
9.53 | 18,000 | 11,357,280 | 22,714,560 | |
10.05 | 18,000 | 11,963,160 | 23,926,320 | |
11.13 | 18,000 | 13,217,040 | 26,434,080 | |
12.70 | 18,000 | 15,028,200 | 30,056,400 | |
13.49 | 18,000 | 15,934,320 | 31,868,640 | |
15.88 | 18,000 | 18,655,920 | 37,311,840 | |
16.66 | 18,000 | 19,538,280 | 39,076,560 | |
20.62 | 18,000 | 23,964,120 | 47,928,240 | |
21.44 | 18,000 | 24,871,320 | 49,742,640 | |
23.83 | 18,000 | 27,491,400 | 54,982,800 | |
29.36 | 18,000 | 33,438,960 | 66,877,920 | |
34.93 | 18,000 | 39,264,480 | 78,528,960 | |
39.67 | 18,000 | 44,092,080 | 88,184,160 | |
40.24 | 18,000 | 44,664,480 | 89,328,960 |
Bảng giá ống thép mạ kẽm ∅ 457
Loại thép | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá cây 6m (VNĐ/cây) | Giá cây 12m (VNĐ/cây) |
Ống thép ∅ 457 | 3.96 | 19,000 | 5,045,640 | 10,091,280 |
4.78 | 19,000 | 6,070,500 | 12,141,000 | |
5.50 | 19,000 | 6,981,360 | 13,962,720 | |
6.35 | 19,000 | 8,044,980 | 16,089,960 | |
7.01 | 19,000 | 8,868,060 | 17,736,120 | |
7.93 | 19,000 | 10,005,780 | 20,011,560 | |
8.35 | 19,000 | 10,531,320 | 21,062,640 | |
9.53 | 19,000 | 11,988,240 | 23,976,480 | |
10.05 | 19,000 | 12,627,780 | 25,255,560 | |
11.13 | 19,000 | 13,951,320 | 27,902,640 | |
12.70 | 19,000 | 15,863,100 | 31,726,200 | |
13.49 | 19,000 | 16,819,560 | 33,639,120 | |
15.88 | 19,000 | 19,692,360 | 39,384,720 | |
16.66 | 19,000 | 20,623,740 | 41,247,480 | |
20.62 | 19,000 | 25,295,460 | 50,590,920 | |
21.44 | 19,000 | 26,253,060 | 52,506,120 | |
23.83 | 19,000 | 29,018,700 | 58,037,400 | |
29.36 | 19,000 | 35,296,680 | 70,593,360 | |
34.93 | 19,000 | 41,445,840 | 82,891,680 | |
39.67 | 19,000 | 46,541,640 | 93,083,280 | |
40.24 | 19,000 | 47,145,840 | 94,291,680 |
Bảng giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng ∅ 457
Loại thép | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá cây 6m (VNĐ/cây) | Giá cây 12m (VNĐ/cây) |
Ống thép ∅ 457 | 3.96 | 20,000 | 5,311,200 | 10,622,400 |
4.78 | 20,000 | 6,390,000 | 12,780,000 | |
5.50 | 20,000 | 7,348,800 | 14,697,600 | |
6.35 | 20,000 | 8,468,400 | 16,936,800 | |
7.01 | 20,000 | 9,334,800 | 18,669,600 | |
7.93 | 20,000 | 10,532,400 | 21,064,800 | |
8.35 | 20,000 | 11,085,600 | 22,171,200 | |
9.53 | 20,000 | 12,619,200 | 25,238,400 | |
10.05 | 20,000 | 13,292,400 | 26,584,800 | |
11.13 | 20,000 | 14,685,600 | 29,371,200 | |
12.70 | 20,000 | 16,698,000 | 33,396,000 | |
13.49 | 20,000 | 17,704,800 | 35,409,600 | |
15.88 | 20,000 | 20,728,800 | 41,457,600 | |
16.66 | 20,000 | 21,709,200 | 43,418,400 | |
20.62 | 20,000 | 26,626,800 | 53,253,600 | |
21.44 | 20,000 | 27,634,800 | 55,269,600 | |
23.83 | 20,000 | 30,546,000 | 61,092,000 | |
29.36 | 20,000 | 37,154,400 | 74,308,800 | |
34.93 | 20,000 | 43,627,200 | 87,254,400 | |
39.67 | 20,000 | 48,991,200 | 97,982,400 | |
40.24 | 20,000 | 49,627,200 | 99,254,400 |
Lưu ý: Các bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo, để biết được giá bán chính xác của sản phẩm này, bạn hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline 0274 6535 999, chúng tôi sẽ gửi bảng báo giá chi tiết và cạnh tranh nhất trên thị trường.
Nên mua ống thép phi 457 ở đâu uy tín, chất lượng
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ cung cấp ống thép phi 457 uy tín, giá tốt, chất lượng đảm bảo, giao hàng nhanh chóng, dịch vụ tận tâm thì Vĩnh Tân Steel là lựa chịn bạn rất nên tham khảo.
Khi chọn mua vật liệu tại Vĩnh Tân Steel, bạn sẽ được trải nghiệm:
- Sản phẩm được cam kết là hàng chính hãng mới 100%, tuân thủ mọi tiêu chuẩn kiểm định.
- Đội ngũ nhân viên và kỹ sư chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết, đồng hành cùng bạn trong quá trình lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho dự án xây dựng của mình.
- Chúng tôi cam kết giao hàng đúng hẹn, đủ số lượng và chủng loại theo thoả thuận tới tận công trình, giúp đảm bảo đúng tiến độ xây dựng của bạn.
- Dịch vụ hỗ trợ 24/7 sẵn sàng giúp đỡ và giải quyết mọi thắc mắc để bạn có trải nghiệm tuyệt vời nhất khi sử dụng sản phẩm và dịch vụ.
CÔNG TY CP VLXD TÔN THÉP VĨNH TÂN
- Địa chỉ: Thửa đất số 1836, Tờ bản đồ số 16, Khu phố 4, P. Vĩnh Tân, Tx. Tân Uyên, Bình Dương (DT742, KP4, Phường Vĩnh Tân, Tx. Tân Uyên, Bình Dương – Đối diện Khu nhà ở Vĩnh Tân)
- Website: https://vinhtansteel.vn/
- Hotline hỗ trợ & tư vấn: 0274 6535 999
- Email báo giá: vinhtansteel@gmail.com
>>> Xem thêm:
Tư vấn, mua hàng & bảo hành
Báo giá & hỗ trợ sau bán hàng
Báo giá, bán hàng
Báo giá, bán hàng
Hỗ trợ kỹ thuật
